Búa khí nén WX-415P - WX-419P

Búa khí nén WX-415P - WX-419P
|
WX-415P |
WS-417P |
Cỡ đục (Tròn) |
0.498 inch |
0.498 inch |
Đường kính pít tông |
19 mm (3/4") |
19 mm (3/4") |
Hành trình pít tông |
68.3 mm (2-11/16") |
98.4 mm (3-7/8") |
Số lần đập/phút |
1,600 B.P.M. |
1,140 B.P.M. |
Loại đinh tán |
3/16"(Steel) 1/4"(Alum) |
1/4"(Steel) 5/16"(Alum) |
Dài |
230 mm |
256 mm |
Khối lượng |
2.1 kg |
2.4 kg |
Mức tiêu thụ khí |
18.3 cfm (520 L/min) |
18.3 cfm (520 L/min) |
Cỡ dây hơi |
1/4" PT or NPT |
1/4" PT or NPT |
Đầu khí vào |
3/8" (9.5 mm) |
3/8" (9.5 mm) |
Áp suất |
90 psi (6.2 bar) |
90 psi (6.2 bar) |
Độ ồn |
95.44 dB(A) |
95.3 dB(A) |
|
WX-419P |
Cỡ đục (Tròn) |
0.498 inch |
Đường kính pít tông |
19 mm (3/4") |
Hành trình pít tông |
147.6 mm (5-13/16") |
Số lần đập/phút |
900 B.P.M. |
Loại đinh tán |
5/16"(Steel) 3/8"(Alum) |
Dài |
284 mm |
Khối lượng |
2.5 kg |
Mức tiêu thụ khí |
26.8 cfm (760 L/min) |
Cỡ dây hơi |
1/4" PT or NPT |
Đầu khí vào |
3/8" (9.5 mm) |
Áp suất |
90 psi (6.2 bar) |
Độ ồn |
94.1 dB(A) |