Búa khí nén WX-413P - WX-414PX

Búa khí nén WX-413P - WX-414PX
|
WX-413P |
WS-413PX |
Cỡ đục (Tròn) |
0.401 inch |
0.401 inch |
Đường kính pít tông |
12.7 mm (1/2") |
14.3 mm (9/16") |
Hành trình pít tông |
73 mm (2-7/8") |
73 mm (2-7/8") |
Số lần đập/phút |
2,160 B.P.M. |
2,160 B.P.M. |
Loại đinh tán |
5/32"(Steel) 3/16"(Alum) |
5/32"(Steel) 3/16"(Alum) |
Dài |
186 mm |
186 mm |
Khối lượng |
1.36 kg |
1.36 kg |
Mức tiêu thụ khí |
14.4 cfm (410 L/min) |
14.4 cfm (410 L/min) |
Cỡ dây hơi |
1/4" PT or NPT |
1/4" PT or NPT |
Đầu khí vào |
3/8" (9.5 mm) |
3/8" (9.5 mm) |
Áp suất |
90 psi (6.2 bar) |
90 psi (6.2 bar) |
Độ ồn |
95.8 dB(A) |
95.1 dB(A) |
|
WX-414P |
WS-414PX |
Cỡ đục (Tròn) |
0.401 inch |
0.401 inch |
Đường kính pít tông |
12.7 mm (1/2") |
14.3 mm (9/16") |
Hành trình pít tông |
77.8 mm (3-1/16") |
77.8 mm (3-1/16") |
Số lần đập/phút |
1,740 B.P.M. |
2,160 B.P.M. |
Loại đinh tán |
3/16"(Steel) 1/4"(Alum) |
5/32"(Steel) 3/16"(Alum) |
Dài |
211 mm |
211 mm |
Khối lượng |
1.39 kg |
1.39 kg |
Mức tiêu thụ khí |
13.06 cfm (370 L/min) |
13.06 cfm (370 L/min) |
Cỡ dây hơi |
1/4" PT or NPT |
1/4" PT or NPT |
Đầu khí vào |
3/8" (9.5 mm) |
3/8" (9.5 mm) |
Áp suất |
90 psi (6.2 bar) |
90 psi (6.2 bar) |
Độ ồn |
95.8 dB(A) |
95.1 dB(A) |